Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 廖承志
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
志 こころざし
lòng biết ơn
不承不承 ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
天承 てんしょう
thời Tenshou (29/1/1131-11/8/1132)
永承 えいしょう
thời Eishou (14/4/1046-11/1/1053)
長承 ちょうしょう
thời Choushou (1132.8.11-1135.4.27)
承元 じょうげん しょうげん
Jougen era (1207.10.25-1211.3.9)
承応 じょうおう しょうおう
Jouou era (1652.9.18-1655.4.13)