Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 廬山雲霧
雲霧 うんむ くもぎり
mây và sương mù; sự hoang mang, lúng túng của mọi người; sự che mờ sự phán đoán , việc làm cho sự phán đoán bị lệch lạc
霧雲 きりぐも
mây mù
山霧 やまぎり やまきり
sương mù trên núi
雲霧林 うんむりん
rừng sương mù
雲集霧散 うんしゅうむさん
giống như những đám mây và sương mù tụ lại rồi tan biến, nhiều thứ tụ lại rồi biến mất
雲散霧消 うんさんむしょう
biến mất như sương mù
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora