Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蔓延る はびこる
hoành hành điên cuồng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
延延 えんえん
uốn khúc
延べる のべる
giãn rộng; kéo dài; vươn rộng; mở rộng; cơi nới
延びる のびる
diễn
延び延びになる のびのびになる
để (thì) trì hoãn
遅延する ちえん ちえんする
bê trệ.