延伸
えんしん「DUYÊN THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mở rộng

Bảng chia động từ của 延伸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 延伸する/えんしんする |
Quá khứ (た) | 延伸した |
Phủ định (未然) | 延伸しない |
Lịch sự (丁寧) | 延伸します |
te (て) | 延伸して |
Khả năng (可能) | 延伸できる |
Thụ động (受身) | 延伸される |
Sai khiến (使役) | 延伸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 延伸すられる |
Điều kiện (条件) | 延伸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 延伸しろ |
Ý chí (意向) | 延伸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 延伸するな |