Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺誡 いかい
chết là những chỉ dẫn
延喜 えんぎ
May mắn, vận may
訓誡 くんかい
sự khiển trách; sự răn bảo; sự cảnh báo
誡告
cảnh báo; nhắc nhở
十誡 じっかい
Cách viết khác : decalogue
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
制御遺伝子 せいぎょいでんし
control gene, regulator gene, regulatory gene
延延 えんえん
uốn khúc