Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延宝 えんぽう
thời Empou (21/9/1673-29/9/1681)
伝録 でんろく
reciting something and then recording it, recording of something that has been recited
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
遅延登録 ちえんとうろく
sự đăng kí muộn
伝送遅延 でんそうちえん
trễ truyền