Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延寿王院
延寿 えんじゅ
sự sống lâu
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
寿命を延ばす じゅみょうをのばす
kéo dài tuổi thọ
寿 ことぶき
lời chúc mừng
延延 えんえん
uốn khúc
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)