Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延平 (漢)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
漢 かん おとこ
man among men, man's man
延延 えんえん
uốn khúc
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương