Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
床面積 ゆかめんせき
lát sàn không gian
面積 めんせき
diện tích.
被削面 ひ削面
mặt gia công
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
全面積 ぜんめんせき
hết diện tích.
面積グラフ めんせきグラフ
đồ thị khu vực