Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
健康方 けんこうほう けんこうかた
vệ sinh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
桂月 けいげつ
mặt trăng