Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延康 (林桂方)
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
健康方 けんこうほう けんこうかた
vệ sinh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng