Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
延べ板 のべいた
tấm kim loại được dát mỏng; tấm để dát kim loại
熱延鋼板 ねつえんこうはん
thép cuộn cán nóng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
熱間圧延鋼板 ねっかんあつえんてっぱん
Thép tấm cán nóng
冷間圧延鋼板 れいかんあつえんこうはん
Thép cán nguội
延延 えんえん
uốn khúc