Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱延鋼板 ねつえんこうはん
thép cuộn cán nóng
冷間圧延鋼板 れいかんあつえんこうはん
Thép cán nguội
熱間圧延 ねつかんあつえん
cán nóng
圧延鋼 あつえんこう
thép dát.
鋼板 こうはん こうばん こう はん
tấm thép; lá thép; thép.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
延板 のべいた
đập mạnh - ngoài bọc