延滞料金
えんたいりょうきん「DUYÊN TRỆ LIÊU KIM」
☆ Danh từ
Phí phạt nộp muộn

延滞料金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延滞料金
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延滞料 えんたいりょう
phí quá hạn
延滞金 えんたいきん
phí trả chậm; tiền phạt do trả chậm
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
延滞 えんたい
sự trì hoãn; chần chừ; hoãn; trì hoãn; chậm nộp; chậm trả
延滞利息(罰金) えんたいりいき(ばっきん)
tiền phạt nộp chậm.
延滞税 えんたいぜい
thuế còn khất lại
延金 のべがね
tấm kim loại; dao găm; thanh gươm.