Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延滞料金
えんたいりょうきん
Phí phạt nộp muộn
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延滞料 えんたいりょう
phí quá hạn
延滞金 えんたいきん
phí trả chậm; tiền phạt do trả chậm
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
延滞 えんたい
sự trì hoãn; chần chừ; hoãn; trì hoãn; chậm nộp; chậm trả
延滞利息(罰金) えんたいりいき(ばっきん)
延滞税 えんたいぜい
thuế còn khất lại
延金 のべがね
tấm kim loại; dao găm; thanh gươm.
「DUYÊN TRỆ LIÊU KIM」
Đăng nhập để xem giải thích