延発
えんぱつ「DUYÊN PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoãn khởi hành; sự khởi hành bị chậm trễ

Bảng chia động từ của 延発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 延発する/えんぱつする |
Quá khứ (た) | 延発した |
Phủ định (未然) | 延発しない |
Lịch sự (丁寧) | 延発します |
te (て) | 延発して |
Khả năng (可能) | 延発できる |
Thụ động (受身) | 延発される |
Sai khiến (使役) | 延発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 延発すられる |
Điều kiện (条件) | 延発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 延発しろ |
Ý chí (意向) | 延発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 延発するな |
延発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 延発
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.