Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
延縄 はえなわ
kỹ thuật câu cá câu dài (phương pháp đánh cá sử dụng một dây câu dài, trên đó treo nhiều lưỡi câu nhỏ)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
縄
dây thừng
縄 なわ
dây thừng; dây chão
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
延延 えんえん
uốn khúc
粗縄 そなわ
phủ rơm dây thừng