Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 延齢君
延齢 えんれい
longevity, prolonging one's life
延齢草 えんれいそう エンレイソウ
Trillium smallii (một loài thực vật có hoa trong họ Melanthiaceae)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
齢 れい よわい
tuổi tác
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
延延 えんえん
uốn khúc
幼齢 ようれい ようよわい
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
寿齢 じゅれい ことぶきよわい
sống lâu; tuổi thọ