Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建中靖国
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
靖国神社 やすくにじんじゃ
đền thần đạo Yasukuni
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
建国者 けんこくしゃ
người xây dựng đất nước