Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築工具 けんちくこうぐ
công cụ xây dựng
建設工事 けんせつこうじ
công trình xây dựng
建具 たてぐ
khung cửa
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
建具師 たてぐし
woodworker, joiner
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.