Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建内記
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
内装建材 ないそうけんざい
nội thất và vật liệu xây dựng nội thất
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
創建記念日 そうけんきねんび
ngày kỷ niệm nền tảng
建国記念日 けんこくきねんび
ngày quốc khánh
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
内部記憶 ないぶきおく
bộ lưu trữ trong