Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建国号詔
詔 みことのり
chiếu chỉ; mệnh lệnh của thiên hoàng.
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
国号 こくごう
quốc hiệu.
建国者 けんこくしゃ
người xây dựng đất nước
建国際 けんこくさい
quốc khánh.
詔命 しょうめい
mệnh lệnh triều đình
大詔 たいしょう
công bố chính thức của hoàng đế; sắc lệnh chính thức của hoàng đế.
詔書 しょうしょ
chiếu chỉ; văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng.