Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建屋村
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
建屋 たてや
kết cấu nhà ở máy móc hạng nặng
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
平屋建て ひらやだて
nhà trệt, nhà 1 tầng
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.