Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建徳 けんとく
thời Kentoku
矢板 やいた
Cọc ván thép/ Ván cừ Larsen (Xây dựng)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.