建物管理
たてものかんり「KIẾN VẬT QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Sự quản lý công trình xây dựng
建物管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建物管理
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
物流管理 ぶつりゅーかんり
một ấn phẩm thương mại và trang web phục vụ nhu cầu thông tin của lĩnh vực hậu cần và vận tải.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
建物 たてもの
tòa nhà; ngôi nhà; công trình kiến trúc.