建物
たてもの「KIẾN VẬT」
☆ Danh từ
Tòa nhà; ngôi nhà; công trình kiến trúc.
建物
がとっても
小
さく
見
えるよ。
Các tòa nhà trông thật nhỏ bé.
建物
の
入
り
口
Lối vào của tòa nhà
建物
に
入
るには
身分証明書
を
呈示
しなければならない.
Để vào được tòa nhà thì phải xuất trình giấy chứng minh thư

Từ đồng nghĩa của 建物
noun
建物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建物
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建物メンテナンス たてものメンテナンス
sự bảo trì công trình xây dựng
建物管理 たてものかんり
sự quản lý công trình xây dựng
建物まわり たてものまわり
vật liệu liên quan đến tòa nhà
宅地建物取引主任者 たくちたてものとりひきしゅにんしゃ
Chuyên viên môi giới bất động sản
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.