Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建畠覚造
建造 けんぞう
xây dựng; xây dựng
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
建造ドック けんぞうドック
building dock (e.g. for ships)
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
建造する けんぞうする
kiến tạo
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
パネル構造建築 パネルこうぞうけんちく
đóng bảng; đóng ván ô (cửa, tường); Panô; bảng, panen