Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築士 けんちくし
kiến trúc sư
建築士テキスト けんちくしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kiến trúc sư
弁護士事務所 べんごしじむしょ
law(yer có) văn phòng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
事務所 じむしょ
chỗ làm việc
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
建築 けんちく
kiến trúc
事務弁護士 じむべんごし
luật sư đại diện