Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
構築環境 こうちくかんきょう
môi trường kiến trúc
環境構築 かんきょーこーちく
thiết lập môi trường
建築学 けんちくがく
kiến trúc
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境学 かんきょうがく
nghiên cứu môi trường
工学/技術/環境 こうがく/ぎじゅつ/かんきょう
Kỹ thuật/công nghệ/môi trường
建築工具 けんちくこうぐ
công cụ xây dựng