Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦後復興 せんごふっこう
sự khôi phục sau chiến tranh
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn