建設的
けんせつてき「KIẾN THIẾT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính cách xây dựng
(thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng

建設的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建設的
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー アフリカ紛争建設的解決のためのセンター
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
建設的関係 けんせつてきかんけい
mối quan hệ mang tính xây dựng
アフリカ紛争建設的解決のためのセンター あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
Vật liệu xây dựng