建設・所有・運営
けんせつ・しょゆう・うんえい
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.

建設・所有・運営 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 建設・所有・運営
建設・所有・運営
けんせつ・しょゆう・うんえい
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・しょゆう・うんえい
建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
Các từ liên quan tới 建設・所有・運営
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
建設・運営・譲渡 けんせつ・うんえい・じょうと
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
設営 せつえい
xây dựng
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
運営 うんえい
sự quản lý; việc quản lý
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại