建設現場
けんせつげんば「KIẾN THIẾT HIỆN TRÀNG」
☆ Danh từ
Công trường
建設現場
で
発生
する
事故
の
件数
を
減
らす
Giảm tỷ lệ tai nạn (sự cố) xảy ra ở các công trường xây dựng
建設現場
Công trường xây dựng

建設現場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建設現場
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建築現場 けんちくげんば
công truờng xây dựng
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.