Các từ liên quan tới 建設省告示1460号
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
建設省 けんせつしょう
bộ xây dựng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
告示 こくじ
yết thị.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.