Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建設関係標識
けんせつかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến xây dựng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
建設的関係 けんせつてきかんけい
mối quan hệ mang tính xây dựng
アスベスト関係標識 アスベストかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến amiăng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
電気関係標識 でんきかんけいひょうしき
biển báo điện
駐車場関係標識 ちゅうしゃじょうかんけいひょうしき
biển chỉ dẫn liên quan đến bãi đỗ xe
玉掛け関係標識 たまがけけかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến móc cẩu
Đăng nhập để xem giải thích