建設関係標識
けんせつかんけいひょうしき
☆ Danh từ
Biển báo liên quan đến xây dựng
建設関係標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建設関係標識
建設的関係 けんせつてきかんけい
mối quan hệ mang tính xây dựng
アスベスト関係標識 アスベストかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến amiăng
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
電気関係標識 でんきかんけいひょうしき
biển báo điện
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
駐車場関係標識 ちゅうしゃじょうかんけいひょうしき
biển chỉ dẫn liên quan đến bãi đỗ xe
玉掛け関係標識 たまがけけかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến móc cẩu