電気関係標識
でんきかんけいひょうしき
☆ Danh từ
Biển báo điện
電気関係標識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気関係標識
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
アスベスト関係標識 アスベストかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến amiăng
建設関係標識 けんせつかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến xây dựng
駐車場関係標識 ちゅうしゃじょうかんけいひょうしき
biển chỉ dẫn liên quan đến bãi đỗ xe
玉掛け関係標識 たまがけけかんけいひょうしき
biển báo liên quan đến móc cẩu