Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建造物等損壊罪
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
器物損壊 きぶつそんかい
thiệt hại về tài sản
損壊 そんかい
thiệt hại; sự phá hủy
建築物倒壊 けんちくぶつとーかい
cấu trúc sụt lở
現住建造物 げんじゅうけんぞうぶつ
tòa nhà có người cư trú
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng
建造 けんぞう
xây dựng