損壊
そんかい「TỔN HOẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thiệt hại; sự phá hủy

Bảng chia động từ của 損壊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 損壊する/そんかいする |
Quá khứ (た) | 損壊した |
Phủ định (未然) | 損壊しない |
Lịch sự (丁寧) | 損壊します |
te (て) | 損壊して |
Khả năng (可能) | 損壊できる |
Thụ động (受身) | 損壊される |
Sai khiến (使役) | 損壊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 損壊すられる |
Điều kiện (条件) | 損壊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 損壊しろ |
Ý chí (意向) | 損壊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 損壊するな |
損壊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損壊
器物損壊 きぶつそんかい
thiệt hại về tài sản
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損 そん
lỗ.
毀壊 きかい
sự phá vỡ, sự phá hủy, sự đập phá
壊崩 かいほう
sự sụp đổ; sự phá hủy
圧壊 あっかい
bị phá hoại khi chịu nén