ずうずう弁
ずうずうべん
☆ Danh từ
Thick Tohoku accent (wherein some "j" sounds become "z" sounds)

ずうずう弁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずうずう弁
弁ずる べんずる
nhường lời.
sự bồn chồn; sự ngứa ngáy muốn làm; sự sốt ruột
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
vô liêm sỉ
んず むず うず んず
có lẽ sẽ
tượng, hình tượng, thần tượng, tượng thánh, thánh tượng
không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không lo nghĩ
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính