Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弁官
左弁官 さべんかん
Oversight Department of the Left (overseeing the Ministries of Central Affairs, Ceremonies, Civil Administration & Popular Affairs)
弁務官 べんむかん
người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)
高等弁務官 こうとうべんむかん
người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác
官選弁護人 かんせんべんごにん
court-appointed attorney
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
弁 べん
có tài hùng biện