当代
とうだい「ĐƯƠNG ĐẠI」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian, danh từ sở hữu cách thêm の
Hiện hữu già đi; những ngày này;(hiện hữu) cái đầu (của) gia đình,họ

Từ trái nghĩa của 当代
当代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当代
弁当代 べんとうだい
tiền bữa ăn trưa
当代随一 とうだいずいいち
the greatest of the day
当代無双 とうだいむそう
being unsurpassed (unparalleled) at present
当代無比 どうだいむひ
being unsurpassed (unparalleled) at present
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代当主 だいとうしゅ
indicates a person is the n-th generation head of a family
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.