Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弁当男子
弁当 べんとう
cơm hộp
合の子弁当 あいのこべんとう
children's lunch box of cooked rice and a Western-style side dish (popular late Meiji and Taisho periods)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男子 だんし
con trai
ワンコイン弁当 ワンコインべんとう
500-yen bento
お弁当 おべんとう
cơm hộp
弁当箱 べんとうばこ
đồ đựng cơm mang theo
手弁当 てべんとう
tự mang ăn trưa đến ăn; không có lương