Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 弁才船
弁才 べんさい べざい べんざい
tài hùng biện, (từ cổ, nghĩa cổ) môn tu từ
弁財船 べざいせん べんざいせん
large Japanese junk
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).