Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
弁理士 べんりし
người được uỷ quyền nộp đơn xin cấp bằng sáng chế v.v..
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.