Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁膜が狭い べんまくがせまい
Hẹp van tim
心臓弁膜症 しんぞうべんまくしょう
bệnh về van tim
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
膜 まく
màng.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
弁 べん
có tài hùng biện
弁
van