弁説
べんぜつ「BIỆN THUYẾT」
☆ Danh từ
Hùng biện
彼
は
弁説
が
上手
で、
多
くの
人々
を
説得
しました。
Anh ấy rất giỏi hùng biện và đã thuyết phục được nhiều người.

弁説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弁説
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
説 せつ
thuyết
弁 べん
có tài hùng biện
van
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac
迷説 めいせつ
một lý thuyết khó hiểu
ワイスマン説 ワイスマンせつ
lý thuyết dòng mầm (do nhà sinh học Đức August Weismann (tiếng Anh: /ˈwaɪsmən/, tiếng Việt: vây-xơ-man) đề xuất từ năm 1883, công bố rộng rãi vào năm 1885)