面積式(フロート式)
めんせきしき(フロートしき)
☆ Danh từ
Diện tích (phương pháp float)
面積式(フロート式) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 面積式(フロート式)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
フロート式 フロートしき
lưu lượng kế
面積式 めんせきしき
lưu lượng kế
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
積立方式 つみたてほうしき
phương thức đầu tư tích lũy
額面(株式) がくめん(かぶしき)
(cổ phiếu) giá trị được ghi trong các điều lệ của công ty và không liên quan đến thị trường
額面株式 がくめんかぶしき
Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa