Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面積式(フロート式)
めんせきしき(フロートしき)
Diện tích (phương pháp float)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
フロート式 フロートしき
lưu lượng kế
面積式 めんせきしき
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
積立方式 つみたてほうしき
phương thức đầu tư tích lũy
額面(株式) がくめん(かぶしき)
(cổ phiếu) giá trị được ghi trong các điều lệ của công ty và không liên quan đến thị trường
額面株式 がくめんかぶしき
Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
Đăng nhập để xem giải thích