Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 式乾門院御匣
門院 もんいん
quả phụ hoàng hậu
匣 はこ
Hộp.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
御門 みかど
thiên hoàng
乾式 かんしき
phương pháp xử lý (phim ảnh,...) khô; phương pháp xử lý không dùng dung dịch lỏng
かんパン 乾パンCAN
Bánh quy; bánh quy cứng
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
鏡匣 きょうこう
hộp gương