Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
アーベル(1802-29) アーベル(1802-29)
nhà toán học niels henrik abel
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
助け守る たすけまもる
bảo vệ; giữ gìn; giữ
交代式 こーたいしき
đa thức xen kẽ
代数式 だいすうしき
biểu thức đại số
之 これ
Đây; này.