Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
留守家族 るすかぞく
family members left at home
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ