式辞
しきじ「THỨC TỪ」
☆ Danh từ
Việc đọc diễn văn
式辞
を
述
べる
Thuyết trình diễn văn
女王
の
式辞
Việc đọc diễn văn của Nữ hoàng .

Từ đồng nghĩa của 式辞
noun
式辞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式辞
式辞用紙 しきじようし
giấy viết diễn văn, lời phát biểu
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
辞書式 じしょしき
biểu thức từ điển
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞 じ
địa chỉ ( nhận xét mở đầu hoặc kết thúc), bài phát biểu, lời nói
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.