Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岐阜県 ぎふけん
tỉnh gifu nhật bản
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
被削面 ひ削面
mặt gia công
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
阜 つかさ
đồi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước